Có 2 kết quả:

遗漏 yí lòu ㄧˊ ㄌㄡˋ遺漏 yí lòu ㄧˊ ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlook
(2) to miss
(3) to omit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlook
(2) to miss
(3) to omit

Bình luận 0